中文 Trung Quốc
事先
事先
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước
trước khi sự kiện này
trước
trước khi
事先 事先 phát âm tiếng Việt:
[shi4 xian1]
Giải thích tiếng Anh
in advance
before the event
beforehand
prior
事先通知 事先通知
事兒 事儿
事典 事典
事到如今 事到如今
事到臨頭 事到临头
事前 事前