中文 Trung Quốc
事先通知
事先通知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông báo sơ bộ
thông báo trước
事先通知 事先通知 phát âm tiếng Việt:
[shi4 xian1 tong1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
preliminary notification
to announce in advance
事兒 事儿
事典 事典
事到今日 事到今日
事到臨頭 事到临头
事前 事前
事務 事务