中文 Trung Quốc
  • 事到今日 繁體中文 tranditional chinese事到今日
  • 事到今日 简体中文 tranditional chinese事到今日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trong các trường hợp
  • vấn đề có đi đến thời điểm
事到今日 事到今日 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 dao4 jin1 ri4]

Giải thích tiếng Anh
  • under the circumstances
  • the matter having come to that point