中文 Trung Quốc
事到今日
事到今日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong các trường hợp
vấn đề có đi đến thời điểm
事到今日 事到今日 phát âm tiếng Việt:
[shi4 dao4 jin1 ri4]
Giải thích tiếng Anh
under the circumstances
the matter having come to that point
事到如今 事到如今
事到臨頭 事到临头
事前 事前
事務律師 事务律师
事務所 事务所
事務所律師 事务所律师