中文 Trung Quốc
了結
了结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải quyết
để kết thúc
để kết luận
để gió lên
了結 了结 phát âm tiếng Việt:
[liao3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to settle
to finish
to conclude
to wind up
了若指掌 了若指掌
了解 了解
亇 亇
予 予
予人口實 予人口实
予以 予以