中文 Trung Quốc
了然於胸
了然于胸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận thức rõ của sth
để hiểu rõ ràng
了然於胸 了然于胸 phát âm tiếng Việt:
[liao3 ran2 yu2 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
to be well aware of sth
to understand clearly
了當 了当
了結 了结
了若指掌 了若指掌
亇 亇
予 予
予 予