中文 Trung Quốc- 了斷
- 了断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giải quyết (một tranh cãi vv)
- để phá vỡ ra (một quan hệ vv)
- độ phân giải (của một vấn đề)
了斷 了断 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to settle (a dispute etc)
- to break off (a relationship etc)
- resolution (of a problem)