中文 Trung Quốc
亂跑
乱跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy wildly khắp nơi
亂跑 乱跑 phát âm tiếng Việt:
[luan4 pao3]
Giải thích tiếng Anh
to run wildly all over the place
亂跳 乱跳
亂道 乱道
亂麻 乱麻
亃 亃
亄 亄
亅 亅