中文 Trung Quốc
亂蓬蓬
乱蓬蓬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
disheveled
rối
亂蓬蓬 乱蓬蓬 phát âm tiếng Việt:
[luan4 peng1 peng1]
Giải thích tiếng Anh
disheveled
tangled
亂說 乱说
亂講 乱讲
亂象 乱象
亂跳 乱跳
亂道 乱道
亂麻 乱麻