中文 Trung Quốc
亂象
乱象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỗn loạn
điên rồ
亂象 乱象 phát âm tiếng Việt:
[luan4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
chaos
madness
亂跑 乱跑
亂跳 乱跳
亂道 乱道
亂黨 乱党
亃 亃
亄 亄