中文 Trung Quốc
乾酪素
干酪素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
casein
乾酪素 干酪素 phát âm tiếng Việt:
[gan1 lao4 su4]
Giải thích tiếng Anh
casein
乾陵 乾陵
乾隆 乾隆
乾飯 干饭
乿 乿
乿 乿
亀 亀