中文 Trung Quốc
不露聲色
不露声色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hiển thị cảm giác hoặc ý định
不露聲色 不露声色 phát âm tiếng Việt:
[bu4 lu4 sheng1 se4]
Giải thích tiếng Anh
not show one's feeling or intentions
不靈 不灵
不韙 不韪
不順 不顺
不願 不愿
不顧 不顾
不顧一切 不顾一切