中文 Trung Quốc
不離兒
不离儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không tồi
khá tốt
khá gần
不離兒 不离儿 phát âm tiếng Việt:
[bu4 li2 r5]
Giải thích tiếng Anh
not bad
pretty good
pretty close
不露聲色 不露声色
不靈 不灵
不韙 不韪
不題 不题
不願 不愿
不顧 不顾