中文 Trung Quốc
不雅觀
不雅观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc tấn công để mắt
unbecoming
khó coi
ungainly
不雅觀 不雅观 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ya3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
offensive to the eye
unbecoming
unsightly
ungainly
不離不棄 不离不弃
不離兒 不离儿
不露聲色 不露声色
不韙 不韪
不順 不顺
不題 不题