中文 Trung Quốc
不靈
不灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không làm việc
được không hiệu quả
不靈 不灵 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ling2]
Giải thích tiếng Anh
not work
be ineffective
不韙 不韪
不順 不顺
不題 不题
不顧 不顾
不顧一切 不顾一切
不顧前後 不顾前后