中文 Trung Quốc
不遑
不遑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có thời gian
quá muộn để làm bất cứ điều gì
不遑 不遑 phát âm tiếng Việt:
[bu4 huang2]
Giải thích tiếng Anh
no time
too late to do anything
不遑多讓 不遑多让
不道德 不道德
不違農時 不违农时
不遠千里 不远千里
不適 不适
不適當 不适当