中文 Trung Quốc
不適
不适
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khỏe
indisposed
ra khỏi các loại
不適 不适 phát âm tiếng Việt:
[bu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
unwell
indisposed
out of sorts
不適當 不适当
不遺餘力 不遗余力
不避斧鉞 不避斧钺
不醉不歸 不醉不归
不銹鋼 不锈钢
不錯 不错