中文 Trung Quốc
不適當
不适当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đầy đủ
không thích hợp
不適當 不适当 phát âm tiếng Việt:
[bu4 shi4 dang4]
Giải thích tiếng Anh
inadequate
unfit
不遺餘力 不遗余力
不避斧鉞 不避斧钺
不避艱險 不避艰险
不銹鋼 不锈钢
不錯 不错
不鏽鋼 不锈钢