中文 Trung Quốc
不違農時
不违农时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bỏ lỡ mùa nông nghiệp
Trang trại làm việc ở mùa giải đúng
不違農時 不违农时 phát âm tiếng Việt:
[bu4 wei2 nong2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
not miss the farming season
do farm work in the right season
不遜 不逊
不遠千里 不远千里
不適 不适
不遺餘力 不遗余力
不避斧鉞 不避斧钺
不避艱險 不避艰险