中文 Trung Quốc- 不遠千里
- 不远千里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- làm cho ánh sáng đi du lịch một ngàn li
- đi đến những rắc rối của du lịch đường dài
不遠千里 不远千里 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- make light of traveling a thousand li
- go to the trouble of traveling a long distance