中文 Trung Quốc
不過意
不过意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải xin lỗi
để cảm thấy apologetic
不過意 不过意 phát âm tiếng Việt:
[bu4 guo4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to be sorry
to feel apologetic
不過爾爾 不过尔尔
不遑 不遑
不遑多讓 不遑多让
不違農時 不违农时
不遜 不逊
不遠千里 不远千里