中文 Trung Quốc
不過爾爾
不过尔尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nhiều hơn so-so (thành ngữ); tầm thường
không có gì không bình thường
不過爾爾 不过尔尔 phát âm tiếng Việt:
[bu4 guo4 er3 er3]
Giải thích tiếng Anh
not more than so-so (idiom); mediocre
nothing out of the ordinary
不遑 不遑
不遑多讓 不遑多让
不道德 不道德
不遜 不逊
不遠千里 不远千里
不適 不适