中文 Trung Quốc
彬蔚
彬蔚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Uyên bác và tinh chế
彬蔚 彬蔚 phát âm tiếng Việt:
[bin1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
erudite and refined
彬馬那 彬马那
彭 彭
彭亨 彭亨
彭勃 彭勃
彭博 彭博
彭博新聞社 彭博新闻社