中文 Trung Quốc
彩色
彩色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu sắc
nhiều màu
CL:種|种 [zhong3]
彩色 彩色 phát âm tiếng Việt:
[cai3 se4]
Giải thích tiếng Anh
color
multi-colored
CL:種|种[zhong3]
彩虹 彩虹
彩虹蜂虎 彩虹蜂虎
彩虹鸚鵡 彩虹鹦鹉
彩蛋 彩蛋
彩衣 彩衣
彩超 彩超