中文 Trung Quốc
彩虹
彩虹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu vồng
CL:道 [dao4]
彩虹 彩虹 phát âm tiếng Việt:
[cai3 hong2]
Giải thích tiếng Anh
rainbow
CL:道[dao4]
彩虹蜂虎 彩虹蜂虎
彩虹鸚鵡 彩虹鹦鹉
彩蚌 彩蚌
彩衣 彩衣
彩超 彩超
彩車 彩车