中文 Trung Quốc
彩卷
彩卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phim màu
Abbr cho 彩色膠卷|彩色胶卷
vé xổ số
彩卷 彩卷 phát âm tiếng Việt:
[cai3 juan3]
Giải thích tiếng Anh
color film
abbr. for 彩色膠卷|彩色胶卷
lottery ticket
彩塑 彩塑
彩妝 彩妆
彩帶 彩带
彩排 彩排
彩擴 彩扩
彩旗 彩旗