中文 Trung Quốc
彩信
彩信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện (MMS) (viễn thông)
彩信 彩信 phát âm tiếng Việt:
[cai3 xin4]
Giải thích tiếng Anh
multi-media messaging service (MMS) (telecommunications)
彩印 彩印
彩卷 彩卷
彩塑 彩塑
彩帶 彩带
彩彈 彩弹
彩排 彩排