中文 Trung Quốc
彤
彤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tong
彤 彤 phát âm tiếng Việt:
[Tong2]
Giải thích tiếng Anh
surname Tong
彤 彤
彤管貽 彤管贻
彥 彦
彩 彩
彩䴉 彩鹮
彩信 彩信