中文 Trung Quốc
形式化
形式化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
formalization
chính thức hóa
形式化 形式化 phát âm tiếng Việt:
[xing2 shi4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
formalization
formalized
形形色色 形形色色
形影不離 形影不离
形影相弔 形影相吊
形意拳 形意拳
形態 形态
形態學 形态学