中文 Trung Quốc
彙
汇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp học
bộ sưu tập
彙 汇 phát âm tiếng Việt:
[hui4]
Giải thích tiếng Anh
class
collection
彙報 汇报
彙整 汇整
彙映 汇映
彙編 汇编
彙總 汇总
彙集 汇集