中文 Trung Quốc
彙編
汇编
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ sưu tập
trình biên dịch
biên dịch
彙編 汇编 phát âm tiếng Việt:
[hui4 bian1]
Giải thích tiếng Anh
collection
compilation
compile
彙總 汇总
彙集 汇集
彛 彛
彞倫 彝伦
彞劇 彝剧
彞器 彝器