中文 Trung Quốc- 彙整
- 汇整
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để thu thập và tổ chức (giấy tờ vv)
- để lưu trữ (dữ liệu)
- để tóm tắt (bằng chứng vv)
- tóm tắt
彙整 汇整 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to collect and organize (papers etc)
- to archive (data)
- to summarize (evidence etc)
- summary