中文 Trung Quốc- 彙總
- 汇总
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tóm tắt
- để tóm tắt
- để thu thập (dữ liệu, biên lai vv)
- để thu thập và báo cáo
- cũng là tác giả 匯總|汇总
彙總 汇总 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- summary
- to summarize
- to collect (data, receipts etc)
- to gather and report
- also written 匯總|汇总