中文 Trung Quốc
彙報
汇报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo cáo
để cung cấp cho trương mục của
báo cáo
彙報 汇报 phát âm tiếng Việt:
[hui4 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to report
to give an account of
report
彙整 汇整
彙映 汇映
彙注 汇注
彙總 汇总
彙集 汇集
彛 彛