中文 Trung Quốc
彖辭
彖辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải thích divinatory trigrams
彖辭 彖辞 phát âm tiếng Việt:
[tuan4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
to interpret the divinatory trigrams
彗 彗
彗星 彗星
彘 彘
彙報 汇报
彙整 汇整
彙映 汇映