中文 Trung Quốc
彗
彗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chổi
彗 彗 phát âm tiếng Việt:
[hui4]
Giải thích tiếng Anh
broom
彗星 彗星
彘 彘
彙 汇
彙整 汇整
彙映 汇映
彙注 汇注