中文 Trung Quốc
彗星
彗星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao chổi
彗星 彗星 phát âm tiếng Việt:
[hui4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
comet
彘 彘
彙 汇
彙報 汇报
彙映 汇映
彙注 汇注
彙編 汇编