中文 Trung Quốc
彎曲空間
弯曲空间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cong space
彎曲空間 弯曲空间 phát âm tiếng Việt:
[wan1 qu1 kong1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
curved space
彎月形透鏡 弯月形透镜
彎液面 弯液面
彎男 弯男
彎腰 弯腰
彎腰駝背 弯腰驼背
彎角 弯角