中文 Trung Quốc
彎折
弯折
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để uốn cong
彎折 弯折 phát âm tiếng Việt:
[wan1 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
to bend
彎曲 弯曲
彎曲度 弯曲度
彎曲空間 弯曲空间
彎液面 弯液面
彎男 弯男
彎管麵 弯管面