中文 Trung Quốc
彌散
弥散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu tan ở khắp mọi nơi (của ánh sáng, âm thanh, khí vv)
彌散 弥散 phát âm tiếng Việt:
[mi2 san4]
Giải thích tiếng Anh
to dissipate everywhere (of light, sound, gas etc)
彌月 弥月
彌望 弥望
彌渡 弥渡
彌滿 弥满
彌漫 弥漫
彌留 弥留