中文 Trung Quốc
彌月
弥月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trăng tròn
Trăng tròn đầu tiên sau khi sinh (tức là vào tháng thứ hai)
彌月 弥月 phát âm tiếng Việt:
[mi2 yue4]
Giải thích tiếng Anh
full moon
first full moon after birth (i.e. entering the second month)
彌望 弥望
彌渡 弥渡
彌渡縣 弥渡县
彌漫 弥漫
彌留 弥留
彌留之際 弥留之际