中文 Trung Quốc
奮進號
奋进号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu con thoi nỗ lực
奮進號 奋进号 phát âm tiếng Việt:
[fen4 jin4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
space shuttle Endeavor
奮飛 奋飞
奮鬥 奋斗
奰 奰
女 女
女主人 女主人
女主人公 女主人公