中文 Trung Quốc
奮飛
奋飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lây lan cánh và bay
奮飛 奋飞 phát âm tiếng Việt:
[fen4 fei1]
Giải thích tiếng Anh
to spread wings and fly
奮鬥 奋斗
奰 奰
女 女
女主人 女主人
女主人公 女主人公
女乘務員 女乘务员