中文 Trung Quốc
奰
奰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tức giận
奰 奰 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
anger
女 女
女 女
女主人 女主人
女乘務員 女乘务员
女人 女人
女人 女人