中文 Trung Quốc
女主人公
女主人公
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ anh hùng (của một cuốn tiểu thuyết hoặc phim)
nhân vật nữ chính
女主人公 女主人公 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 zhu3 ren2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
heroine (of a novel or film)
main female protagonist
女乘務員 女乘务员
女人 女人
女人 女人
女伴 女伴
女修道 女修道
女修道張 女修道张