中文 Trung Quốc
奮鬥
奋斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phấn đấu
cuộc đấu tranh
奮鬥 奋斗 phát âm tiếng Việt:
[fen4 dou4]
Giải thích tiếng Anh
to strive
to struggle
奰 奰
女 女
女 女
女主人公 女主人公
女乘務員 女乘务员
女人 女人