中文 Trung Quốc
奭
奭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Shi
奭 奭 phát âm tiếng Việt:
[Shi4]
Giải thích tiếng Anh
surname Shi
奭 奭
奮 奋
奮不顧身 奋不顾身
奮勇 奋勇
奮戰 奋战
奮武揚威 奋武扬威