中文 Trung Quốc
奪目
夺目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dazzle mắt
奪目 夺目 phát âm tiếng Việt:
[duo2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to dazzle the eyes
奪走 夺走
奪金 夺金
奪門而出 夺门而出
奫 奫
奬 奬
奭 奭