中文 Trung Quốc
奫
奫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu và rộng (rộng nước)
Abyss
奫 奫 phát âm tiếng Việt:
[yun1]
Giải thích tiếng Anh
deep and broad (expanse of water)
abyss
奬 奬
奭 奭
奭 奭
奮不顧身 奋不顾身
奮力 奋力
奮勇 奋勇