中文 Trung Quốc
奪金
夺金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để snatch vàng
để có nơi đầu tiên trong một cuộc thi
奪金 夺金 phát âm tiếng Việt:
[duo2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
to snatch gold
to take first place in a competition
奪門而出 夺门而出
奪魁 夺魁
奫 奫
奭 奭
奭 奭
奮 奋