中文 Trung Quốc
奪門而出
夺门而出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vội vàng thông qua một cánh cửa (thành ngữ)
奪門而出 夺门而出 phát âm tiếng Việt:
[duo2 men2 er2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to rush out through a door (idiom)
奪魁 夺魁
奫 奫
奬 奬
奭 奭
奮 奋
奮不顧身 奋不顾身